Máy bơm dân dụng
Bơm Đức Anh chuyên phân phối các dòng máy bơm nước dân dụng và máy bơm nước công nghiệp. Đối với dòng máy bơm dân dụng thì chuyên dùng cho hộ gia đình, cửa hàng và các nhu cầu sử dụng nước ở mức độ thấp. Còn máy bơm nước công nghiệp thì chủ yếu sử dụng cho các nhà máy, xưởng sản xuất, vườn... có nhu cầu sử dụng lượng nước nhiều hơn.
Máy bơm dân dụng chính hãng giá tốt
Bơm Đức Anh chuyên phân phối các dòng máy bơm nước dân dụng chính hãng Sunstar (Xuất xứ Việt Nam), Panda (Xuất xứ Trung Quốc), Lepono (Xuất xứ Italy) và Ewara (Xuất xứ Liên doanh). Là đại lý phân phối chính hãng, chúng tôi có đầy đủ giấy tờ pháp lý, hóa đơn, chứng nhận từ nhà sản xuất, bảo hành chính hãng.
Trước khi quyết định mua máy bơm dân dụng Quý khách cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của gia đình mình để ước tính công suất máy phù hợp và giá tiền bỏ ra:
Trường hợp 1: Với nhu cầu sử dụng hộ gia đình, số lượng thành viên nhỏ 2 - 4 người, nhu cầu sử dụng nước sinh hoạt thấp quý khách có thể lựa chọn các dòng máy có công suất 0,75-2 Ngựa (HP - Mã lực). Với các dòng máy này giá thành thường khá rẻ, mức tiêu thụ điện năng cũng thấp.
Trường hợp 2: Với gia đình có đông thành viên hơn, nhu cầu sử dụng nước cho sinh hoạt và chăn nuôi nhiều hơn, quý khách nên chọn các dòng máy có công suất cao hơn 3-5 Ngựa sẽ đảm bảo nhu cầu sử dụng nước.
Xem thêm: Đặc điểm của máy bơm dân dụng
Quý khách có thể tham khảo một một số dòng máy bơm công nghiệp được sử dụng nhiều nhất năm 2017.
Máy bơm nước giếng khoan Hà Nội giá rẻ, công suất lớn tiết kiệm điện
Nước là nguồn tài sản vô giá không thể thiếu của bất cứ quốc gia, khu vực nào với tác dụng cung cấp nước cho cơ thể và các chất khoáng cần thiết đem, giúp cho con người có thể duy trì sự sống. Do đó để hỗ trợ con người trong việc cấp nước sinh hoạt hàng ngày đã dẫn đến sự ra đời của các loại máy bơm nước với nhiều kiểu dáng, kích thích và chức năng khác nhau. Máy bơm nước giếng khoan dân dụng ở đâu giá rẻ và đảm bảo uy tín đã và đang được nhiều người quan tâm và tìm hiểu?
Máy bơm nước giếng khoan dân dụng tại Hà Nội
Các loại máy bơm nước dân dụng giếng khoan đang là điểm chú ý của nhiều người bởi đây là khu vực tập trung dân cư đông đúc đồng thời cũng là đầu mối giao thông, khu vực kinh tế trọng điểm của cả nước. Vì vậy, việc cung cấp nước sạch, nước sinh hoạt cho các hộ gia đình và các công trình, dịch vũ là rất cần thiết. Để đáp ứng được nhu cầu đó, trên thị trường điện máy xuất hiện ngày càng nhiều các loại máy bơm nước giếng khoan dân dụng Hà Nội với mục đích cấp nước cho khu vực này.
Ưu điểm của máy bơm nước giếng khoan dân dụng tại Bơm Đức Anh
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng trong việc lắp đặt và sử dụng vì thế nó còn có tên gọi khác là máy bơm nước hỏa tiễn
- Thân máy được làm bằng thép hợp kim chống rỉ sét, ăn mòn; lõi máy bằng inox cao cấp giúp máy hoạt động tốt và thời gian sử dụng lâu dài
- Công suất hoạt động lớn, đem lại hiệu quả công việc cao; tiết kiệm điện năng sử dụng
- Máy có hệ thống tự điều chỉnh hoạt động có thể tự động ngắt kết nối với mạch điện khi có sự cố chập điện hoặc khi nguồn điện không đủ cấp giúp bảo vệ máy khỏi hư hại
- Có khả năng hoạt động trong môi trường dưới nước mà không bị rò rỉ điện, an toàn tuyệt đối vói khách hàng sử dụng
- Lưu lượng bơm lên lớn khoảng 24m3/h
Công dụng của máy bơm nước dân dụng giếng khoan
Cung cấp nước sinh hoạt cho các hộ gia đình, khu tập trung đông dân cư, khu nhà cao tầng
- Được sử dụng trong lĩnh vực thủy điện, xả nước tránh lũ tại các đập thủy điện
- Được áp dụng trong công nghiệp với ứng dụng hút nước bể lắng, thải nước thải công nghiệp
- Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các công trình xây dựng, vấn đề môi trường đô thị và đặc biệt là cung cấp nước tưới tiêu đồng ruộng trong nông nghiệp.
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn hãy đến với đơn vị chúng tôi để sở hữu cho mình được những chiếc máy bơm nước dân dụng Đức Anh giá rẻ, được nhập khẩu chính hãng với chất lượng hàng đầu hiện nay, đem đến cho khách hàng hiệu quả công việc cao nhất cũng như tiết kiệm được thời gian công sức và sự hài lòng cao, tin cậy cao.
Dưới đây là các sản phẩm máy bơm nước dân dụng của nhiều thương hiệu khác nhau, đa dạng mẫu mã, công suất:
MODEL | CÔNG XUẤT | ĐIỆN ÁP | HỌNG HÚT XẢ | CỘT ÁP (M) | LƯU LƯỢNG LÍT/PHÚT |
SUNSTAR DA -1.5DK-24 | 750W | 220V | 48 - 48 | 20 - 5 | 5 - 226 |
MODEL | CÔNG XUẤT | ĐIỆN ÁP | HỌNG HÚT XẢ | CỘT ÁP (M) | LƯU LƯỢNG LÍT/PHÚT |
SUNSTAR DA -1.0DK-18 | 370W | 220V | 34 - 34 | 16 - 5 | 5 - 108 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAM- 100 (Đĩa - Cánh PPO) |
0.75KW |
220V |
34 - 34 |
32.5 - 25 |
20 - 90 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAM- 100 (Đĩa - Cánh PPO) |
0.75KW |
220V |
34 - 34 |
32.5 - 25 |
20 - 90 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAM- 100 (Lợn - Cánh PPO) |
0.75KW |
220V |
34 - 34 |
47 - 27 |
10 - 50 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAM- 100 (Lợn - Cánh INOX) |
0.75KW |
220V |
34 - 34 |
47 - 27 |
10 - 50 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CPM - 170 (Đĩa - Cánh INOX) |
1.1KW |
220V |
49 - 34 |
38 - 22 |
30 - 120 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CPM- 190 (Đĩa - Cánh INOX) |
1.5KW |
220V |
49 - 34 |
45.5 - 22 |
30 - 140 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
MJSW / 3CL (Cánh Đồng) |
1.1KW |
220V |
42 - 34 |
40 - 15 |
10 - 160 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
MJSW / 3BL (Cánh Đồng) |
1.5KW |
220V |
42 - 34 |
48 - 22 |
12 - 180 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CB - 210 (2 Tầng Cánh Đồng) |
1.5KW |
220V |
49 - 34 |
58 - 33 |
20 - 120 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
MB - 200 |
1.65KW |
220V |
49 - 42 |
42.1 - 26 |
40 - 160 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
MHF / 5AM (Cánh INOX) |
1.5KW |
220V |
60 - 60 |
20 - 10 |
100 - 500 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAB- 200 (Họng Súng) |
2.2KW |
220V |
49 - 42 |
64.5 |
140 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
ĐIỆN ẤP |
HỌNG HÚT & XẢ (Phi) |
CỘT ÁP (HM) |
LƯU LƯỢNG Q (L/Phút) |
CAB- 200 (Họng Súng) |
1.65KW |
220V |
49 - 42 |
62.5 |
110 |
MODEL |
CÔNG XUẤT |
HÚT SÂU |
TỔNG CỘT ÁP |
LƯU LƯỢNG |
ỐNG HÚT & XẢ |
DA - CP 158 |
750W |
8m |
36 |
90 |
34-34 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XKSm126 |
0.125 |
0.17 |
1” X 1” |
40 |
32 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XKSm130 |
0.125 |
0.17 |
1” X 1” |
40 |
32 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XKSm60-1 |
0.37 |
0.5 |
1” X 1” |
40 |
40 |
9 |
XKSm80-1 |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
60 |
70 |
9 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XQm80 |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
60 |
70 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XKm60-1 |
0.37 |
0.5 |
1” X 1” |
40 |
40 |
8 |
XKm80-1 |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
60 |
70 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XCm130 |
0.37 |
0.5 |
1” X 1” |
90 |
23 |
8 |
XCm158 |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
110 |
36 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
2CXm25/140M |
2.2 |
3.0 |
11/2” X 1” |
200 |
68 |
8 |
2CXm25/160B |
3.0 |
4.0 |
11/2” X 11/4” |
250 |
70 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
2CXm25/160A |
2.2 |
3.0 |
11/2” X 1” |
200 |
68 |
8 |
2CXm32/200C |
3.0 |
4.0 |
11/2” X 11/4” |
250 |
70 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
4CXm100S |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
100 |
45 |
8 |
5CXm100S |
0.9 |
1.25 |
1” X 1” |
100 |
55 |
8 |
PUMP TYE |
RATED POWER |
INLET/OUTLET |
MAX.FLOW (m/h) |
MAX.HEAD (m) |
PACKING DIMENSION (mm) |
QUANTITY (PSC 20’TEU) |
LSPA 600 |
600 |
40/40 |
16 |
10 |
343 X 182 X 187 |
2442 |
LSPA 800 |
800 |
40/40 |
15 |
10 |
343 X 162 X 187 |
2442 |
LSPA 1100 |
1100 |
40/40 |
17 |
11 |
343 X 162 192 |
2442 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XJWm/1C-E |
0.37 |
0.5 |
1” X 1” |
60 |
35 |
9 |
XJWm/1B-E |
0.5 |
0.7 |
1” X 1” |
60 |
41 |
9 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XJWm/10M |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
90 |
46 |
9 |
XJWm/15M |
1.1 |
1.5 |
1” X 1” |
90 |
55 |
9 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XJWm/3L |
1.1 |
1.5 |
11/4” X 1” |
180 |
42 |
9 |
XJWm/3BL |
1.5 |
2.0 |
11/4” X 1” |
180 |
51 |
9 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XDPm370A/1 |
0.75 |
1.0 |
11/4” X 1” |
28 |
80 |
40 |
XDPm505A/1 |
1.1 |
1.5 |
11/4” X 1” |
30 |
100 |
50 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XGm/1B |
0.6 |
0.8 |
11/2” X 11/2” |
275 |
16 |
7 |
XGm/1A |
0.75 |
1.0 |
11/2” X 11/2” |
275 |
20 |
7 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XHm/5C |
0.6 |
0.8 |
2” X 2” |
500 |
12.5 |
8 |
XHm/5B |
0.75 |
1.0 |
2” X 2” |
650 |
13.7 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XHm/5BM |
1.1 |
1.5 |
2” X 2” |
600 |
20.2 |
8 |
XHm/5AM |
1.5 |
2.0 |
2” X 2” |
600 |
22.5 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XSM 60 |
1.1 |
1.5 |
2” X 2” |
450 |
25 |
8 |
XSM 70 |
1.5 |
2 |
2” X 2” |
450 |
30 |
8 |
XSM 80 |
2.2 |
3.0 |
2” X 2” |
500 |
34 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XHm/6B |
1.5 |
2.0 |
3” X 3” |
1100 |
14.7 |
8 |
XHm/6A |
2.2 |
3.0 |
3” X 3” |
1100 |
18.5 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XHm/6BR |
1.5 |
2.0 |
4” X 4” |
1200 |
14.7 |
8 |
XHm/6AR |
2.2 |
3.0 |
4” X 4” |
1300 |
18.5 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XH/7AR |
4 |
5.5 |
4” X 4” |
2200 |
18.8 |
8 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XHSm1500 |
1.1 |
1.5 |
2” X 2” |
400 |
16 |
9 |
XHSm2000 |
1.5 |
2.0 |
2” X 2” |
400 |
20 |
9 |
Model |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
XKP1100 |
1.1 |
1.5 |
50/50 |
367 |
11 |
3 |
XKP1600 |
1.5 |
2.0 |
50/50 |
434 |
15 |
3 |
Model |
Supply Power |
Power |
Max. Head |
Max. Flow |
Max. Dia. Of Particle |
Outlet |
Cable |
XKS-250P |
220-240V/50Hz |
250W |
7m |
8m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-350P |
220-240V/50Hz |
350W |
8m |
8m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-400P |
220-240V/50Hz |
400W |
8m |
9m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-500P |
220-240V/50Hz |
500W |
19m |
12m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-750P |
220-240V/50Hz |
750W |
9m |
14m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
Tên Model |
Công suấtt |
Điện áp |
Họng hút và Xả |
Cột áp |
Lưu lượng |
KW |
220V-380V |
Phi |
H(m) |
Q (L/phút) |
|
XSTM 32/160C |
1.5 KW |
220V |
60 - 42 |
25 |
350 |
XSTM 32/160C |
1.5 KW |
380V |
61 - 42 |
25 |
350 |
XSTM 32/160B |
2.2KW |
220V-380V |
60 - 42 |
31 |
400 |
XSTM 32/160A |
3KW |
220V |
59 - 42 |
38 |
450 |
XST 32/160A |
3KW |
380V |
60 - 42 |
38 |
450 |
Model |
Supply Power |
Power |
Max. Head |
Max. Flow |
Max. Dia. Of Particle |
Outlet |
Cable |
XKS-400PW |
220-240V/50Hz |
400W |
6m |
9m³/h |
35mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-550PW |
220-240V/50Hz |
550W |
6m |
12m³/h |
35mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-750PW |
220-240V/50Hz |
750W |
8m |
13.5m³/h |
35mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-1000PW |
220-240V/50Hz |
1000W |
10m |
143m³/h |
35mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
Model |
Supply Power |
Power |
Max. Head |
Max. Flow |
Max. Dia. Of Particle |
Outlet |
Cable |
XKS-250S |
220-240V/50Hz |
250W |
6m |
7m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-350S |
220-240V/50Hz |
350W |
6m |
8m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-400S |
220-240V/50Hz |
400W |
8m |
9m³/h |
5mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-500S |
220-240V/50Hz |
500W |
17.5m |
10m³/h |
5mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
XKS-750S |
220-240V/50Hz |
750W |
9m |
11.5³/h |
5mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
XKS-1000S |
220-240V/50Hz |
1000W |
11.5m |
13m³/h |
5mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
Model |
Supply Power |
Power |
Max. Head |
Max. Flow |
Max. Dia. Of Particle |
Outlet |
Cable |
XKS-400SW |
220-240V/50Hz |
400W |
6m |
9m³/h |
35mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-550SW |
220-240V/50Hz |
550W |
6m |
10m³/h |
35mm |
25/32mm |
H05RN-F 10m |
XKS-750SW |
220-240V/50Hz |
750W |
8m |
14m³/h |
35mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
XKS-1000SW |
220-240V/50Hz |
1000W |
1.1m |
14.5m³/h |
35mm |
25/32mm |
H07RN-F 10m |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
CDXM70/07 |
0.55 |
0.75 |
11/4” X 1” |
148 |
24 |
8 |
CDXM90/10 |
0.75 |
1.0 |
11/4” X 1” |
180 |
26 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
CDXM120/15 |
1.5 |
1.5 |
11/4” X 1” |
184 |
30 |
8 |
CDXM120/20 |
1.5 |
2 |
11/2” X 11/4” |
170 |
38 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
JEM5 |
0.37 |
0.5 |
1” X 1” |
50 |
36 |
8 |
JEM075 |
0.55 |
0.75 |
1” X 1” |
65 |
36 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
JEM100 |
0.75 |
1.0 |
1” X 1” |
62 |
46 |
8 |
JEM150 |
1.1 |
1.5 |
1” X 1” |
80 |
51 |
8 |
MODEL |
POWER |
INLET/OUTLET (mm) |
MAX.FLOW (l/min) |
MAX.HEAD (m) |
MAX.SUCT (m) |
|
(KW) |
(HP) |
|||||
DWO037 |
0.37 |
0.5 |
11/4” X 11/4” |
100 |
12 |
8 |
DWO150 |
1.1 |
1.5 |
2” X 2” |
420 |
15 |
8 |
DWO200 |
1.5 |
2.0 |
2” X 2” |
500 |
15 |
8 |