Máy bơm Tohatsu
Mô tả máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20E-V20ES
Động cơ: 198cc động cơ xăng làm mát bằng gió
Sản lượng: 11.7PS (8.6kW)
Hiệu suất bơm:
650 lít (172 US gals.) / Phút. Tại 0.5MPa
400 lít (106 US gals.) / Phút. Tại 0.7MPa
Lớp sơn lótt:
Máy bơm chân không cánh quay
Trọng lượng khô:
40kg (V20E) - 46kg (V20ES)
Mô tả chung máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S
Máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S được thiết kế với động cơ nhẹ và nhỏ gọn, động cơ được làm bằng hợp kim nhôm giúp giảm trọng lượng và kéo dài tuổi thọ làm việc.
Cả hai động cơ và bơm được thiết kế đặc biệt cho máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S đảm bảo hiệu suất làm việc cao.
Máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S có bộ chế hòa khí tự động
Trọng lượng 42kg
Công suất 8.6Kw
Mô tả chung máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2
Động cơ xăng làm mát bằng gió
Công suất 8.6kw
Hiệu suất làm việc:
650 lít (172 US gals.) / Phút. Tại 0.5MPa
400 lít (106 US gals.) / Phút. Tại 0.7MPa
Trọng lượng 36kg
Thông số kỹ thuật máy bơm cứu hỏa Tohatsu V30AS
Kiểu động cơ | xăng 2 thì, xy lanh đứng-đơn, làm mát bằng gió |
ĐK & HT Pitton | 75mm x 67mm |
Thể tích buồng đốt | 262cc (16 cu.in.) |
Công suất thiết kế | 20 HP (14.7 kW) |
Dung tích bình NL | 6 lít (1.5 US gals) |
Mức tiêu thụ NL | 6.5 lít/h. (1.72 US gals/h.) |
Đánh lửa | Manheto (C.D. I) |
HT khởi động | Đề điện -giật dây |
Bôi trơn | Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1) |
HT chỉnh gió | Tự động |
Nến điện (bugi) | NGK BP7HS |
Ắc quy | 12V-12Ah |
Bóng đèn | 12V-35W |
Kiểu bơm | Ly tâm, 1 cửa hút, 1 cấp, cao áp |
Họng hút | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 3" (76mm) |
Họng ra (đẩy) | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 2-1/2" (65mm) họng ra đôi |
Bơm mồi | Cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) |
Đặc tính bơm (với chiều cao hút 3m) |
Trên 750 lít(190US gal) /phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at - 50m) Trên 450 lít(119US gal)/ phút, ở áp suất 0.8 Mpa (8at - 80m) |
Dài | 608mm (23.9 inch) |
Rộng | 590mm (23.2 inch) |
Cao | 638mm (25.1 inch) |
Khối lượng | 74kg (163 lbs) |
Chiều cao hút | Xấp xỉ 9m (29.5 feet) |
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản máy bơm Tohatsu V46BS
MODEL |
MÁY BƠM V46 |
|
Trọng lượng |
D x R x C (mm) |
685 x 605 x 754 |
Trọng lượng |
87kg |
|
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng |
Dung tích xy lanh |
454cc |
|
Công suất tối đa |
33.1kW |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
13l/h |
|
Hệ thống đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
|
Nhiên liệu động cơ |
Xăng pha 30/1 |
|
Hệ thống khởi động |
Khởi động đề và tay |
|
Đèn chiếu sáng |
12V - 35W |
|
Đèn điều khiển |
12V – 3.4W |
|
Dung lượng ắc quy |
12V – 26Ah |
|
Bơm |
Kiểu |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
Khớp nối cửa xả |
Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2” |
|
Lưu lượng tối đa |
87 m3/h |
|
Đẩy cao tối đa |
12 kg/cm2 |
|
Chiều cao hút tối đa |
9m |
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước D x R x C (mm): 700 x 620 x 730
- Trọng lượng: 85kg
- Kiểu bơm: Động cơ xăng làm mát
- Dung tích xy lanh: 617cc
- Công suất tối đa: 30kW
- Tiêu hao nhiên liệu: 18l/h
- Hệ thống đánh lửa: Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto
- Nhiên liệu động cơ: Xăng pha nhớt 30/1
- Hệ thống khởi động: Khởi động đề và tay
- Đèn chiếu sáng: 12V – 35W
- Kiểu: Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao
- Khớp nối cửa xả: Tiêu chuẩn JIS-B-9912
- Lưu lượng tối đa: 87.6 m3/h
- Đẩy cao tối đa: 102m
- Chiều cao hút tối đa: 9m
Bảng thông số cơ bản bơm Tohatsu V72AS
NỘI DUNG | THÔNG SỐ |
---|---|
Hãng sản xuất | TOHATSU |
Kiểu động cơ | 2 thì, 2 xy lanh, làm mát bằng nước |
Thể tích buồng đốt (cc) | 617 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) | 12 |
Đánh lửa | Bánh đà magneto (C.D.I. system) |
Hệ thống khởi động | Động cơ đánh lửa tự động |
Hệ thống chỉnh gió | Tự động |
Nến điện (bugi) | NGK B7HS |
Ắc quy | 12V-16Ah/5h |
Kiểu bơm | Single suction, single stage, high pressure turbine pump |
Họng hút | 80mm |
Họng ra (đẩy) | 65mm |
Chiều cao hút (m) | 9 |
Kích thước (mm) | L700xW620xH730 |
Trọng lượng (kg) | 85 |
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản bơm Tohatsu V75GS
MODEL |
MÁY BƠM V75 |
|
Trọng lượng |
D x R x C (mm) |
739 x 663 x 754 |
Trọng lượng |
98kg |
|
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng |
Dung tích xy lanh |
746cc |
|
Công suất tối đa |
40.5kW |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
20l/h |
|
Hệ thống đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
|
Nhiên liệu động cơ |
Xăng pha 30/1 |
|
Hệ thống khởi động |
Khởi động đề và tay |
|
Đèn chiếu sáng |
12V - 35W |
|
Đèn điều khiển |
12V – 3.4W |
|
Dung lượng ắc quy |
12V – 26Ah |
|
Bơm |
Kiểu |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
Khớp nối cửa xả |
Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2” |
|
Lưu lượng tối đa |
108 m3/h |
|
Đẩy cao tối đa |
13 kg/cm2 |
|
Chiều cao hút tối đa |
9m |
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản bơm Tohatsu V75AS
Model |
Máy bơm V72AS |
Máy bơm V52AS |
|
Trọng lượng |
D x R x C (mm) |
700 x 620 x 730 |
|
Trọng lượng |
85kg |
||
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng |
|
Dung tích xy lanh |
617cc |
||
Công suất tối đa |
30kW |
||
Bình nhiên liệu |
18l/h |
||
Hệ thống đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
||
Nhiên liệu động cơ |
Xăng pha 30/1 |
||
Hệ thống khởi động |
Khởi động đề và tay |
||
Đèn chiếu sáng |
12V - 35W |
||
Dung lượng ắc quy |
12V – 21Ah/5h |
||
Bơm |
Kiểu |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
|
Khớp nối cửa xả |
Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2” |
||
Lưu lượng tối đa |
105m3/h |
87.6 m3/h |
|
Đẩy cao tối đa |
106m |
102m |
|
Chiều cao hút tối đa |
9 |
Bảng thông số kỹ thuật bơm Tohatsu V82AS
NỘI DUNG | THÔNG SỐ |
---|---|
Hãng sản xuất | TOHATSU |
Kiểu động cơ | 2 thì, 2 xilanh, làm mát bằng nước |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) | 15 |
Đánh lửa | Sử dụng Magneto bánh đà (Hệ thống C.D.I) |
Hệ thống khởi động | Khởi động đề hoặc khởi động bằng phản lực tự động |
Hệ thống chỉnh gió | Tự động |
Ắc quy | 12V-16Ah/5h |
Kiểu bơm | Đường hút đơn, bơm một tầng, tuabin cao áp |
Họng hút | Tiêu chuẩn JIS-B-9912, D65 |
Họng ra (đẩy) | Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu zen kép cho đầu phun 2-1/2” |
Bơm mồi | Bơm chân không cánh gạt ( kiểu không dùng dầu) |
Chiều cao hút (m) | 9 |
Kích thước (mm) | 742x682x760 |
Trọng lượng (kg) | 94 |