Sản phẩm

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: HY80RT
Xuất xứ : Korea
Công suất: 4.5 Kw
Chiều cao bơm: 33 m
Lưu lượng: 1000 l/ phút
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 28 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: HYT50
Xuất xứ: Korea
Công suất: 5 Kw
Chiều cao bơm: 30 m
Lưu lượng: 583 l/ phút
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 34 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: DHY80L
Xuất xứ: Korea
Công suất: 4.2 Kw
Kích thước : 600 x 470 x 690
Lưu lượng: 78 m3/h (1300 l/ phút)
Hệ thống chỉnh gió : Tự động
Trọng lượng : 60 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: DY7S-1.5
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất: 3.8 Kw
Cột áp: 7 mét
Lưu lượng: 20 m3/h (333 l/ phút)
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 31 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: DY50RT
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất: 5 Kw
Cột áp: 34 mét
Kích thước : 490 x 380 x 410 mm
Lưu lượng: 36 m3/h  (600 lít /phút)
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 25 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: DHYH40L
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất: 4.4 Kw
Cột áp: 60 mét
Kích thước: 580 x 495 x 670 mm
Lưu lượng: 18 m3/h (300 lít/ phút)
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 52 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: HY7T-1.5
Hãng sản xuất: Hyundai
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất: 3.8Kw
Cột áp: 75 mét
Lưu lượng: 12 m3/h
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 31 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: Hyundai
Xuất xứ: Korea
Công suất: 5 Kw/7HP
Cột áp: 50 mét
Lưu lượng: 30 m3/h
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Trọng lượng: 29.5 Kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: Hyundai
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất: 75Kw/100HP
Cột áp: 113 mét
Lưu lượng: 168 m3/h
Hệ thống chỉnh gió: Tự động

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất: Hyundai
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công suất:18.5Kw/25HP
Cột áp: 78 mét
Lưu lượng: 27 – 78 m3/h
Hệ thống chỉnh gió : Tự động

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model : MB100-250H
Hãng sản xuất : Hyundai
Xuất xứ : Korea
Công suất :90 Kw
Dung tích bình nhiên liệu : 100 lít
Cột áp :95 mét
Kích thước : L1700 x W1000 x H1150  mm
Trọng lượng : 380 kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model : D44BB- 30H
Hãng sản xuất : Hyundai
Xuất xứ : Hàn Quốc
Công suất :22.5 Kw
Lưu lượng : 78 m3/h
Cột áp :70.8 mét
Kích thước : 1250 x 650 x 900 mm
Tốc độ vòng quay:2900 vòng/phút
Trọng lượng : 250 kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model : D4BB G4
Hãng sản xuất : Hyundai
Xuất xứ : Hàn Quốc
Hệt hống khở động : Đề nổ
Hệ thống chỉnh gió : Tự động
Nến điện (bugi) : NGK B7HS
Kiểu bơm : Trục đứng
Cột áp : 70 mét
Kích thước : 1462x685x1020 mm
Trọng lượng : 250 kg
Thời gian bảo hành : 24 tháng
Chính sách: Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội và TP.HCM
Sản phẩm đầy đủ CO-CQ và giấy tờ nhập khẩu.

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model : MB80 250H
Hãng sản xuất : Huyndai
Xuất xứ : Hàn Quốc
Công suất :59 Kw
Dung tích bình nhiên liệu : 50 lít
Cột áp :78 mét
Kích thước : L1462 x W685 x H1020 mm
Trọng lượng : 380 kg
Chính sách: Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội và TP.HCM
Sản phẩm đầy đủ CO-CQ và giấy tờ nhập khẩu.

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
Model: D4BB-G1
Hãng sản xuất : Hyundai
Xuất xứ : Korea
Kiểu động cơ : Diezel
Công suất : 15Kw/20HP
Hệ thống khởi động : Tự động
Hệ thống chỉnh gió: Tự động
Ắc quy : Khô
Kiểu bơm:Kiểu trục ngang
Họng hút: 1
Họng ra (đẩy):1
Cột áp :20 mét
Kích thước (mm) : 1462x685x1020 mm
Trọng lượng: 250 kg

Giá: Liên hệ

Mô tả máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20E-V20ES
Động cơ:  198cc động cơ xăng làm mát bằng gió
Sản lượng: 11.7PS (8.6kW)
Hiệu suất bơm:
650 lít (172 US gals.) / Phút. Tại 0.5MPa
400 lít (106 US gals.) / Phút. Tại 0.7MPa
Lớp sơn lótt:
Máy bơm chân không cánh quay
Trọng lượng khô:
40kg (V20E) - 46kg (V20ES)

Giá: Liên hệ

Mô tả chung máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S
Máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S được thiết kế với động cơ nhẹ và nhỏ gọn, động cơ được làm bằng hợp kim nhôm giúp giảm trọng lượng và kéo dài tuổi thọ làm việc.
Cả hai động cơ và bơm được thiết kế đặc biệt cho máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S đảm bảo hiệu suất làm việc cao.
Máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2S có bộ chế hòa khí tự động
Trọng lượng 42kg
Công suất 8.6Kw

Giá: Liên hệ

Mô tả chung máy bơm cứu hỏa Tohatsu V20D2
Động cơ xăng làm mát bằng gió
Công suất 8.6kw

Hiệu suất làm việc:
650 lít (172 US gals.) / Phút. Tại  0.5MPa
400 lít (106 US gals.) / Phút. Tại 0.7MPa
Trọng lượng 36kg

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật máy bơm cứu hỏa Tohatsu V30AS

Kiểu động cơ  xăng 2 thì, xy lanh đứng-đơn, làm mát bằng gió
ĐK & HT Pitton 75mm x 67mm
Thể tích buồng đốt 262cc (16 cu.in.)
Công suất thiết kế  20 HP (14.7 kW)
Dung tích bình NL  6 lít (1.5 US gals)
Mức tiêu thụ NL  6.5 lít/h. (1.72 US gals/h.)
Đánh lửa  Manheto (C.D. I)
HT khởi động  Đề điện -giật dây
Bôi trơn  Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1)
HT chỉnh gió  Tự động
Nến điện (bugi)  NGK BP7HS
Ắc quy  12V-12Ah
Bóng đèn  12V-35W
Kiểu bơm  Ly tâm, 1 cửa hút, 1 cấp, cao áp
Họng hút  B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 3" (76mm)
Họng ra (đẩy)  B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 2-1/2" (65mm) họng ra đôi
Bơm mồi  Cánh gạt (không cần dầu bôi trơn)
Đặc tính bơm
(với chiều cao hút 3m)

 Trên 750 lít(190US gal) /phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at - 50m)

Trên 450 lít(119US gal)/ phút, ở áp suất 0.8 Mpa (8at - 80m)

Dài  608mm (23.9 inch)
Rộng  590mm (23.2 inch)
Cao  638mm (25.1 inch)
Khối lượng  74kg (163 lbs)
Chiều cao hút  Xấp xỉ 9m (29.5 feet)
Giá: Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản máy bơm Tohatsu V46BS

MODEL

MÁY BƠM V46

Trọng lượng

D x R x C (mm)

685 x 605 x 754

Trọng lượng

87kg

 

 

 

 

Động cơ

Kiểu

Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng

Dung tích xy lanh

454cc

Công suất tối đa

33.1kW

Tiêu hao nhiên liệu

13l/h

Hệ thống đánh lửa

Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto

Nhiên liệu động cơ

Xăng pha 30/1

Hệ thống khởi động

Khởi động đề và tay

Đèn chiếu sáng

12V - 35W

Đèn điều khiển

12V – 3.4W

Dung lượng ắc quy

12V – 26Ah

 

 

Bơm

Kiểu

Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao

Khớp nối cửa xả

Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2”

Lưu lượng tối đa

87 m3/h

Đẩy cao tối đa

12 kg/cm2

Chiều cao hút tối đa

9m

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật:
- Kích thước D x R x C (mm): 700 x 620 x 730
- Trọng lượng: 85kg
- Kiểu bơm: Động cơ xăng làm mát
- Dung tích xy lanh: 617cc
- Công suất tối đa: 30kW
- Tiêu hao nhiên liệu: 18l/h
- Hệ thống đánh lửa: Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto
- Nhiên liệu động cơ: Xăng pha nhớt 30/1
- Hệ thống khởi động: Khởi động đề và tay
- Đèn chiếu sáng: 12V – 35W
- Kiểu: Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao
- Khớp nối cửa xả: Tiêu chuẩn JIS-B-9912
- Lưu lượng tối đa: 87.6 m3/h
- Đẩy cao tối đa: 102m
- Chiều cao hút tối đa: 9m

Giá: Liên hệ

Bảng thông số cơ bản bơm Tohatsu V72AS

NỘI DUNG THÔNG SỐ
Hãng sản xuất TOHATSU
Kiểu động cơ 2 thì, 2 xy lanh, làm mát bằng nước
Thể tích buồng đốt (cc) 617
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 18
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 12
Đánh lửa Bánh đà magneto (C.D.I. system)
Hệ thống khởi động Động cơ đánh lửa tự động
Hệ thống chỉnh gió Tự động
Nến điện (bugi) NGK B7HS
Ắc quy 12V-16Ah/5h
Kiểu bơm Single suction, single stage, high pressure turbine pump
Họng hút 80mm
Họng ra (đẩy) 65mm
   
Chiều cao hút (m) 9
Kích thước (mm) L700xW620xH730
Trọng lượng (kg) 85
Giá: Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản bơm Tohatsu V75GS

MODEL

MÁY BƠM V75

Trọng lượng

D x R x C (mm)

739 x 663 x 754

Trọng lượng

98kg

Động cơ

Kiểu

Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng

Dung tích xy lanh

746cc

Công suất tối đa

40.5kW

Tiêu hao nhiên liệu

20l/h

Hệ thống đánh lửa

Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto

Nhiên liệu động cơ

Xăng pha 30/1

Hệ thống khởi động

Khởi động đề và tay

Đèn chiếu sáng

12V - 35W

Đèn điều khiển

12V – 3.4W

Dung lượng ắc quy

12V – 26Ah

Bơm

Kiểu

Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao

Khớp nối cửa xả

Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2”

Lưu lượng tối đa

108 m3/h

Đẩy cao tối đa

13 kg/cm2

Chiều cao hút tối đa

9m

Giá: Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản bơm Tohatsu V75AS

Model

Máy bơm V72AS

Máy bơm V52AS

Trọng lượng

D x R x C (mm)

700 x 620 x 730

Trọng lượng

85kg

 




 
 

 
 

Động cơ

Kiểu

Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng

Dung tích xy lanh

617cc

Công suất tối đa

30kW

Bình nhiên liệu

18l/h

Hệ thống đánh lửa

Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto

Nhiên liệu động cơ

Xăng pha 30/1

Hệ thống khởi động

Khởi động đề và tay

Đèn chiếu sáng

12V - 35W

Dung lượng ắc quy

12V – 21Ah/5h

 

 

Bơm

Kiểu

Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao

Khớp nối cửa xả

Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2”

Lưu lượng tối đa

105m3/h

87.6 m3/h

Đẩy cao tối đa

106m

102m

Chiều cao hút tối đa

9

Giá: Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật bơm Tohatsu V82AS

NỘI DUNG THÔNG SỐ
Hãng sản xuất TOHATSU
Kiểu động cơ 2 thì, 2 xilanh, làm mát bằng nước
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 18
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) 15
Đánh lửa Sử dụng Magneto bánh đà (Hệ thống C.D.I)
Hệ thống khởi động Khởi động đề hoặc khởi động bằng phản lực tự động
Hệ thống chỉnh gió Tự động
Ắc quy 12V-16Ah/5h
Kiểu bơm Đường hút đơn, bơm một tầng, tuabin cao áp
Họng hút Tiêu chuẩn JIS-B-9912, D65
Họng ra (đẩy) Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu zen kép cho đầu phun 2-1/2”
Bơm mồi Bơm chân không cánh gạt ( kiểu không dùng dầu)
Chiều cao hút (m) 9
Kích thước (mm) 742x682x760
Trọng lượng (kg) 94
Giá: Liên hệ

MODEL

Điện áp

Họng

Hút và Xả

Cột áp H(m)

Lưu lượng

(Lít/Phút)

HCP225-1.25 26 250W

220V

34 - 34

25

46

HCP225-1.37 26 370W

220V

34 - 34

32

43

HCS225-1.37 26 370W

220V

34 - 34

38

46

Giá: Liên hệ

MODEL

Điện áp

Họng

Hút và Xả

Cột áp H(m)

Lưu lượng

(Lít/Phút)

HSM(F) 220 - 1.10.26 110W

220V

34

8

76

HSM(F) 250-1.37.26(.20) 370W

220V-380V

34

10

210

HSM(F) 250-1.37.26(.20)  Phao

220V-380V

34

13

300

HSM(F) 250-1.75.26(.20) 750W

220V-380V

49

13

300

HSM(F) 250-1.75.26(.20)  Phao

220V-380V

49

13

300

HSM(F) 280-1.75.26(.20) 750W

220V-380V

80

11

400

HSM(F) 280-1.75.26(.20)  Phao

220V-380V

80

11

400

HSM(F) 280-11.5.26(.20) 1.5KW

220V-380V

80

15

700

HSM(F) 280-12.2.26(.20) 2.2KW

220V-380V

80

21

900

Giá: Liên hệ

MODEL

Điện áp

Họng

Hút và Xả

Cột áp H(m)

Lưu lượng

(Lít/Phút)

EQA 220-3.18.26 ( EQA 200 )

220V

 

24

48

EQA 225-3.37.26 ( EQA 400 )

220V

 

27

60

EQA 225-3.75.26 ( EQA 800 )

220V

 

35

100

Giá: Liên hệ

Tên hàng

(Model)

Phi

(Họng)

Nguồn

(Phase)

Công suất

Cộp áp

(H/M)

Lưu lượng

(m3/h)

HP

KW

MST 150

49

220

0.25

5.5

5.5

15

MST 250

49

220

0.35

0.25

6.5

18

MST 400

49

220

0.55

0.4

9.2

22

Giá: Liên hệ

Tên hàng

(Model)

Phi

(Họng)

Nguồn

(Phase)

Công suất

Cộp áp

(H/M)

Lưu lượng

(m3/h)

HP

KW

MAF 3700

110

380

5

3.7

20

100

MAF 5500

110

380

7.5

5.5

23

120

MAF 7500

110

380

10

5.5

30

130

Giá: Liên hệ

Tên hàng

(Model)

Phi

(Họng)

Nguồn

(Phase)

Công suất

Cộp áp

(H/M)

Lưu lượng

(m3/h)

HP

KW

MBA 550

60

220-380

0.75

0.55

12

20

MBA 750

60

220-380

1

0.75

13

31

MBA 1100

60

220-380

1.5

1.1

14

32

MBA 1500

76

220-380

2

1.5

15

34

MBA 2200

90

220-380

3

2.2

15

58

Giá: Liên hệ

Tên hàng

(Model)

Phi

(Họng)

Nguồn

(Phase)

Công suất

Cộp áp

(H/M)

Lưu lượng

(m3/h)

HP

KW

MDB 550

60

220-380

3/4

0.75

10

20

MDL 550

60

220-380

3/4

0.75

11

20

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 200

200W

220V-50HZ

2.5

30

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 200A (Automatic)

200W

220V-50HZ

2.5

30

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 300

300W

220V-50HZ

2.8

35

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 300A (Automatic)

300W

220V-50HZ

2.8

35

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 400A (Automatic)

400W

220V-50HZ

3.1

38

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 600

600W

220V-50HZ

13.5

45

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 600A (Automatic)

600W

220V-50HZ

3.5

45

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 800

800W

220V-50HZ

4.0

50

Giá: Liên hệ

MODEL

CÔNG XUẤT

W

ĐIỆN ÁP

V

LƯU LƯỢNG Qmax (m3/h)

CỘT ÁP

Hmax (m)

JLm 800A (Automatic)

800W

220V-50HZ

4.0

50

Giá: Liên hệ

 

MODEL

 

CÔNG XUẤT

 

ĐIỆN ÁP

HỌNG HÚT VÀ XẢ

CỘP ÁP

LƯU LƯỢNG

KW

Phi

H(m)

Q (L/Phút)

MCP – 158

(Bơm Đĩa)

750W

220V

34 – 34

36

100

Giá: Liên hệ

 

MODEL

 

CÔNG XUẤT

 

ĐIỆN ÁP

HỌNG HÚT VÀ XẢ

CỘP ÁP

LƯU LƯỢNG

KW

Phi

H(m)

Q (L/Phút)

MJSW – 1C-E

370W

220V

34 – 34

35

60

Giá: Liên hệ

 

MODEL

 

CÔNG XUẤT

 

ĐIỆN ÁP

HỌNG HÚT VÀ XẢ

CỘP ÁP

LƯU LƯỢNG

KW

Phi

H(m)

Q (L/Phút)

MJSW – 10M

750W

220V

34 – 34

46

90

Giá: Liên hệ

 

MODEL

 

CÔNG XUẤT

 

ĐIỆN ÁP

HỌNG HÚT VÀ XẢ

CỘP ÁP

LƯU LƯỢNG

KW

Phi

H(m)

Q (L/Phút)

MJSW – 3CL

1.1KW

220V

42 – 34

48

180

Giá: Liên hệ

 

MODEL

 

CÔNG XUẤT

 

ĐIỆN ÁP

HỌNG HÚT VÀ XẢ

CỘP ÁP

LƯU LƯỢNG

KW

Phi

H(m)

Q (L/Phút)

MJSW – 3BL

1.5KW

220V

42 – 34

51

180